Đang tải...
Đang tải...
Mã sản phẩm: LM-550A3
Máy in đầu cốt MAX LM-550A3/PC là phiên bản mới nhất thay thế dòng LM-550A2/PC, với tốc độ in 40mm/s, kết nối máy tính, hỗ trợ in từ Excel nhanh và sắc xác, cắt một nửa; in rõ nét trên ống và băng nhãn. Phù hợp thi công tủ điện, cơ điện, tự động hóa.
(Giải pháp đánh dấu đầu dây điện, cáp điện - In nhãn đánh dấu chuyên nghiệp)
Máy in đầu cốt Letatwin MAX Japan là thiết bị không thể thiếu trong sản xuất tủ bảng điện, thi công M&E, tự động hóa, thi công điện năng lượng mặt trời và các đơn vị thi công điện nói chung. Với khả năng in nhanh, rõ nét trên ống PVC, ống co nhiệt, băng nhãn Tape và ID Plate; máy giúp đánh dấu dây điện, cáp mạng, cáp điều khiển và thiết bị chính xác, bền màu, đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp. Việc sử dụng Letatwin giúp kỹ sư và công nhân tiết kiệm 30–50% thời gian so với phương pháp thủ công, giảm lỗi đấu nối và tối ưu công tác bảo trì. Nhãn in sắc nét giúp dễ dàng kiểm tra, sửa chữa, nâng cấp hệ thống, đặc biệt trong các dự án lớn. Độ bền của máy và vật tư chính hãng đảm bảo sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường công trường khắc nghiệt. Đây chính là giải pháp tiêu chuẩn cho mọi đơn vị muốn thi công nhanh, chuẩn và chuyên nghiệp.
Hiện nay, model LM-550A3/PC là phiên bản mới nhất được hãng MAX Japan giới thiệu; phiên bản này được nâng cấp toàn diện và thay thế cho các model cũ lần lượt là LM-550A2/PC, LM-55A/PC, LM-390A/PC đã dừng sản xuất.
Máy hỗ trợ in nhanh, in đa dạng vật liệu, kết nối với máy tính, giúp công việc đánh dấu trở nên nhanh chóng, chính xác và chuyên nghiệp.
Ngoài việc nâng cấp cấu hình máy trong phiên bản mới này, hãng MAX cũng nâng cấp chất lượng máy cùng các tính năng sau:
Nâng cấp chất lượng bàn phím: Bền hơn gấp 8 lần so với các model cũ như LM-390A/550A/550A2. Lớp nhựa trong suốt được phủ trên bề mặt bàn phím giúp hạn chế khả năng màn mòn và dễ dàng vệ sinh bề mặt bàn phím.
Kiểm soát thời gian in trực tiếp, hiển thị thời gian in còn lại trên màn hình LCD của máy in
Có thể cài đặt thay đổi giá trị mặc định chiều cao của ký tự, đồng thời lưu lại thông số cài đặt cho các lần in tiếp theo
Cải thiện hiển thị của ký tự ":" được căn giữa để đánh dấu trực quan cao
Với tất cả các phông chữ, ZEROSLASH có thể được Bật & Tắt. Cài đặt ZEROSLASH để phân biệt rõ ràng giữa "0" (Số) và "O" (Chữ)
Các ký hiệu đặc biệt được hiển thị và in rõ ràng, sắc nét hơn
Việc tăng chiều dài khối Block in lên 150mm mang lại khả năng hiển thị ký tự cao hơn.
Bảng chiều dài tối đa của khối in của các model máy in đầu cốt Letatwin
PRINTER Model | PVC TUBE | HEAT SHRINK | TAPE | ID PLATE |
---|---|---|---|---|
LM-390A | 10–60 mm | 10–60 mm | 4–60 mm | NA |
LM-550A | 10–60 mm | 10–60 mm | 4–60 mm | 4–60 mm |
LM-550A2/A3 | 10–150 mm | 10–150 mm | 3.5–60 mm | 4–60 mm |
STANDARD – Tiêu chuẩn: Kiểu chữ mặc định với độ rõ nét cao.
CLEAR CHARACTER – Chữ rõ nét: Thiết kế để giảm thiểu việc đọc nhầm.
SQUARE SHAPE – Chữ hình vuông: Chiều cao và chiều rộng của ký tự bằng nhau.
* Ký tự số “0” có thể bật hoặc tắt dấu gạch chéo (Zero slash) cho tất cả các kiểu chữ.
Cho phép tạo ba chuỗi (sequence) trong cùng một khối in
Khi số lượng ký tự cần nhập cho việc đánh số dây quá lớn, thao tác sẽ trở nên mất thời gian. Chức năng này giúp rút ngắn thời gian nhập dữ liệu.
Khi đánh số dây như bên dưới:
Nhập số và ký tự bằng bàn phím tương ứng với nguồn và đích, sau đó nhấn phím `block`:
Bằng cách nhấn đồng thời phím `SHIFT` và `A/a`, bạn có thể gọi lại các ký tự đã nhập ngay trước đó. Nhấn `ENTER` nếu bạn muốn in.
Model | Speed | 20mm + Halfcut Performance | Black Ink Ribbon Length | Internal Memory Characters | Maximum Print Length | Maximum Repeat Blocks | Maximum Print Blocks | Maximum Pitch Length Setting | Character Height in Auto-size mode |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LM-380EZ | 25mm/sec | 35 blocks/min | 50m/roll | lên đến 61.250 ký tự | 20m/file | 100 lần | 300 blocks/file | 5 loại/file | TUBE φ2.5–2.9mm: 2.0mmTUBE φ3.2–3.6mm: 3.0mm |
LM-550E | 27.5mm/sec | 37 blocks/min | 110m/roll | lên đến 61.250 ký tự | 20m/file | 300 lần | 300 blocks/file | 5 loại/file | TUBE φ2.5–2.9mm: 2.0mmTUBE φ3.2–3.6mm: 3.0mm |
LM-390A | 35mm/sec | 50 blocks/min | 50m/roll | lên đến 100.000 ký tự | 20m/file | 100 lần | 300 blocks/file | 5 loại/file | TUBE φ2.5–2.9mm: 2.0mmTUBE φ3.2–3.6mm: 3.0mm |
LM-550A | 40mm/sec | 52 blocks/min | 110m/roll | lên đến 250.000 ký tự | 20m/file | 100 lần | 300 blocks/file | 5 loại/file | TUBE φ2.5–2.9mm: 3.0mm (150%)TUBE φ3.2–3.6mm: 4.0mm (133%) |
LM-550A2 | 40mm/sec | 52 blocks/min | 110m/roll | lên đến 250.000 ký tự | 100m/file | 300 lần | 999 blocks/file | 999 loại/file | TUBE φ2.5–2.9mm: 3.0mm (150%)TUBE φ3.2–3.6mm: 4.0mm (133%) |
LM-550A3 | 40mm/sec | 52 blocks/min | 110m/roll | lên đến 250.000 ký tự | 100m/file | 300 lần | 999 blocks/file | 999 loại/file | TUBE φ2.5–2.9mm: 3.0mm (150%)TUBE φ3.2–3.6mm: 4.0mm (133%) |
Lưu ý quan trọng: Khi nhận máy Quý khách hàng nhớ kiểm tra đầy đủ bộ sản phẩm đi kèm
THAM KHẢO:
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đặt hàng.