GIÁ THỂ VI SINH DẠNG CẦU
(Báo giá Giá thể vi sinh dạng cầu D50, D75, D100, D105, D110, D150 mới nhất 2025)
Trong xử lý nước thải bằng công nghệ sinh học, giá thể vi sinh dạng cầu được sử dụng rộng rãi nhờ thiết kế rỗng, độ rỗng cao, diện tích bề mặt lớn, giúp vi sinh vật bám dính và sinh trưởng mạnh mẽ. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống MBBR, IFAS và nhiều loại bể sinh học khác.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các loại giá thể vi sinh dạng cầu, thông số, ứng dụng, báo giá và cách lựa chọn phù hợp cho từng dự án.
Giá thể vi sinh dạng cầu là gì?
Giá thể vi sinh dạng cầu là vật liệu nhựa PP/HDPE nguyên sinh, được sản xuất dạng hình cầu rỗng, có nhiều khe hở để tăng diện tích tiếp xúc với nước thải. Trên bề mặt cầu, vi sinh vật phát triển thành màng sinh học (biofilm), từ đó phân hủy BOD, COD, Nitơ, Photpho trong nước thải.
Ưu điểm:
- Bề mặt tiếp xúc lớn, hiệu suất xử lý cao.
- Cấu trúc rỗng, không gây tắc nghẽn dòng chảy.
- Độ bền cao, tuổi thọ trung bình 10–15 năm.
- Phù hợp nhiều loại nước thải: sinh hoạt, công nghiệp, y tế, chế biến thủy sản.
CÁC LOẠI GIÁ THỂ VI SINH DẠNG CẦU PHỔ BIẾN
Giá thể vi sinh D50 (dạng cầu):
- Kích thước: 50 mm
- Diện tích bề mặt: 350–500 m²/m³
- Độ rỗng: ≥ 93–96%
- Ứng dụng: phù hợp bể nhỏ, hệ sinh hoạt, công suất trung bình.

Giá thể vi sinh D75 (dạng cầu):
- Kích thước: 75 mm
- Diện tích bề mặt: ≥ 220 m²/m³
- Độ rỗng: 90–92%
- Ứng dụng: bể hiếu khí công suất lớn, xử lý nước thải tải hữu cơ vừa.

Giá thể vi sinh D100 (dạng cầu)
- Kích thước: 100 mm
- Diện tích bề mặt: 380–420 m²/m³
- Độ rỗng: ≥ 95–98%
- Ứng dụng: khu công nghiệp, bể sinh học tải cao, xử lý COD, BOD, Amoni.

Giá thể vi sinh D105 (Cầu gai)
- Kích thước: 105 mm
- Diện tích bề mặt: ≥ 220 m²/m³
- Độ rỗng: 90–92%
- Ứng dụng: bể công nghiệp, xử lý nước thải giàu hữu cơ.

Giá thể vi sinh D110 (dạng cầu)
- Kích thước: 110 mm
- Diện tích bề mặt: ≥ 220 m²/m³
- Độ rỗng: 90–92%
- Ứng dụng: bể công nghiệp, xử lý nước thải giàu hữu cơ.

Giá thể vi sinh D150 (dạng cầu
- Kích thước: 150 mm
- Diện tích bề mặt: 180–225 m²/m³
- Độ rỗng: 90–95%
- Ứng dụng: bể lớn, xử lý nước thải tải hữu cơ rất cao, khu công nghiệp quy mô lớn.

Báo giá giá thể vi sinh dạng cầu (tham khảo)
- Cầu vi sinh D50 – D75: 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/m³
- Cầu vi sinh D100 – D110: 3.200.000 – 3.800.000 VNĐ/m³
- Cầu vi sinh D150: 4.000.000 – 4.800.000 VNĐ/m³
👉 Giá có thể thay đổi theo số lượng, yêu cầu chất lượng và địa điểm giao hàng. Với dự án lớn, nhà cung cấp sẽ có báo giá chiết khấu.
Tư vấn lựa chọn loại cầu nhựa vi sinh phù hợp
- Hệ thống sinh hoạt nhỏ – vừa: chọn D50, D75 để tối ưu diện tích bể.
- Khu công nghiệp, tải hữu cơ cao: nên dùng D100 hoặc D110.
- Hệ thống quy mô lớn, xử lý tập trung: sử dụng D150 để tăng độ ổn định và hiệu quả.
Lưu ý: tỷ lệ lấp đầy (fill) thường 30–60% thể tích bể, tùy vào loại nước thải và thiết kế kỹ thuật.
Hỏi: Cầu nhựa vi sinh tuổi thọ bao lâu?
👉 Trung bình 10–15 năm, ít cần bảo trì, chỉ bổ sung khi hao hụt.
Hỏi: Có chứng nhận chất lượng cho sản phẩm không?
👉 Có đầy đủ chứng nhận, chứng chỉ chất lượng từ nhà sản xuất.
Hỏi: Bao lâu thì hình thành lớp vi sinh?
👉 Khoảng 7–15 ngày để biofilm ổn định.
Hỏi: Nên chọn loại cầu nào cho bể hiếu khí?
👉 Tùy tải trọng, D50 cho bể nhỏ, D100/D150 cho bể lớn tải cao.
Giá thể vi sinh dạng cầu (D50, D75, D100, D105, D110, D150) là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống xử lý nước thải sinh học nhờ hiệu quả cao, độ bền tốt và ứng dụng linh hoạt.
📞 Liên hệ ngay Kho Công Nghiệp – 097 189 7595 để nhận báo giá chi tiết, CO/CQ đầy đủ và tư vấn miễn phí cho dự án của bạn.
Công ty TNHH Công Nghệ Lân Phát (Https://khocongnghiep.com)
Địa chỉ: M02-L14, KĐT Dương Nội, La Khê, Hà Đông, Hà Nội